Có 2 kết quả:
月報 yuè bào ㄩㄝˋ ㄅㄠˋ • 月报 yuè bào ㄩㄝˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monthly (used in names of publications)
(2) monthly bulletin
(2) monthly bulletin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monthly (used in names of publications)
(2) monthly bulletin
(2) monthly bulletin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0